Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skeleton in closet” Tìm theo Từ (5.721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.721 Kết quả)

  • Danh từ: tủ kính bày hàng,
  • hố xí kiểu ngồi xổm,
  • buồng xí, ladies water closet, buồng xí phụ nữ
  • khung tủ (tường),
  • Danh từ: (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng tính luyến ái,
  • Danh từ: nhà chiến lược thư phòng,
  • hố xí, hố xí, chậu xí,
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • thỏ cầu tiêu, lỗ tháo nước chậu xí,
  • Thành Ngữ:, closet strategist, (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
  • buồng vệ sinh có chậu xí xi-phông,
  • phông nối dây,
  • / klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần,...
  • chậu xí,
  • / 'wɔ:tə,klɔzit /, Danh từ: (viết tắt) wc nhà xí máy (như) lavatory, buồng vệ sinh, nhà vệ sinh,
  • Danh từ: tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn, Toán & tin: lớp (môđulô),...
  • Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top