Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Space-walk” Tìm theo Từ (2.057) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.057 Kết quả)

  • Ngoại động từ: Đánh máy ở dòng thứ ba chừa hai dòng trên,
  • khoang thioxianat,
  • không gian tuyến tính, không gian vectơ, dual vector space, không gian vectơ đối ngẫu, real vector space, không gian vectơ thực
  • giãn cách thay đổi,
  • buồng nước,
  • không gian người dùng, vùng bộ nhớ người dùng,
  • không gian làm việc, vùng làm việc,
  • khoảng trắng, khoảng trống, white space count program, chương trình đếm khoảng trắng
  • Danh từ: Đồng cỏ nuôi cừu,
  • bãi công, cuộc bãi công bất ngờ, đình công, Từ đồng nghĩa: verb, walk
  • / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar, cái chiêm, miếng đệm, Cơ - Điện tử: miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách ,...
  • không gian c,
  • độ rộng ký tự, không gian ký tự,
  • không gian các lớp,
  • không gian màu,
  • buồng đốt (động cơ nổ), buồng đốt,
  • không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương
  • không gian đủ, topolocally complete space, không gian đủ topo, topologically complete space, không gian đủ topo
  • không gian nén, buồng nén, buồng nén,
  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top