Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiel notes to put up a tent is to pitch it to take down a tent is to strike itpitch is movement up and down and yaw is movement side to side on a ship” Tìm theo Từ (22.674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.674 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên, cho lên (tàu xe), to take up, nh?t, c?m lên, lu?m lên; dua lên, d?n lên, mang lên
  • Thành Ngữ:, to put up, d? lên, d?t lên, gio (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên nhu ngu?i l?n (con gái); giuong (ô); nâng lên (giá...); xây d?ng (nhà...); l?p d?t (m?t cái máy...); treo (m?t...
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • dập dềnh, lắc dọc (tàu biển),
  • Thành Ngữ:, to rake up, cào gọn lại (thành đống)
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • Thành Ngữ:, to take out, dua ra, d?n ra ngoài
  • Idioms: to take up a collection, quyên tiền, lạc quyên
  • Idioms: to take up a stone, lượm một cục đá
  • xin giao chứng khoán,
  • Idioms: to take up a bet, nhận đánh cuộc
  • Idioms: to take up a tree, bứng một gốc cây
  • chuộc lại hối phiếu, trả tiền một phiếu khoán,
  • Idioms: to take up a wager, bắt cá độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top