Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take to” Tìm theo Từ (13.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.061 Kết quả)

  • Idioms: to take an opportunity, nắm lấy cơ hội
  • ghi mục lục hàng hóa,
  • Thành Ngữ:, to take toll of, (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn
  • thuê theo hợp đồng,
  • Idioms: to take a pew, ngồi xuống
  • Idioms: to take a rest, nghỉ
  • Idioms: to take a risk, làm liều
  • Idioms: to take a seat, ngồi
  • Idioms: to take after sb, giống người nào
  • Idioms: to take defensive measures, có những biện pháp phòng thủ
  • Idioms: to take driving lessons, tập lái xe
  • Idioms: to take for granted, cho là tất nhiên
  • Thành Ngữ:, to take in hand, nh?n làm, ch?u trách nhi?m làm, ch?u cáng dáng
  • Thành Ngữ:, to take long views, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
  • Idioms: to take the hook, (cá)cắn câu;(người )mắc bẫy, mắc vào tròng
  • Thành Ngữ:, to take the knock, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
  • Idioms: to take the offensive, khởi thế công
  • Idioms: to take the sun, phơi nắng
  • xác định góc phương vị, định hướng (ngoài thực địa),
  • Idioms: to take sb 's part ; to take part with sb, theo phe người nào, đứng về phía ai, tán đồng với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top