Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The wild” Tìm theo Từ (6.426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.426 Kết quả)

  • hàn tại công trường,
  • / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, bão táp, rối, lộn xộn, lung tung,...
  • mối hàn chữ t,
  • chệch chiều gió, thuyền buồm,
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
"
  • mối hàn nối,
  • hàn mép đế,
  • xuôi gió,
  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • giằng chống gió, hệ giằng chống gió,
  • rào chống gió,
  • giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • nguyên tắc tự chủ ý chí, quyền tự do ý chí,
  • Thành Ngữ:, sits the wind there ?, có phải ở đấy không?
  • the truth will out, cây kim trong bọc có ngày cũng lòi ra.
  • tơ dại,
  • chính sách "dựa vào gió", dựa theo chiều gió,
  • chạy xuôi gió, đi thuận gió (thuyền buồm),
  • , to gild the lily, làm một việc thừa, vẽ rắn thêm chân, thừa giấy vẽ voi
  • Danh từ: ma trơi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top