Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The wild” Tìm theo Từ (6.426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.426 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • Thành Ngữ:, to get the wind of someone, th?ng ai; l?i th? hon ai
  • sự hạ thấp mực nước do tác dụng gió,
  • chủ vắng nhà gà mọc đuôi tôm,
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Danh từ: gió nóng khô (từ phía bắc vùng biển bắc phi thổi về),
  • / 'krɔswind /, Danh từ: gió thổi tạt ngang, gió ngang,
  • Ngoại động từ: mạ vàng hai lớp,
  • gió hanh,
  • gió luôn đổi hướng,
  • mối hàn khe, sự hàn kẽ nứt,
  • mối hàn bít kín, mối hàn lấp kín,
  • gió ngang, gió bên sườn,
  • Danh từ: sự tự ý, sự tự nguyện, Tính từ: tự ý, tự nguyện, Xây dựng: tự do ý chí, Từ đồng...
  • mối hàn lực,
  • hàn nổi,
  • bạc proteinnhẹ .,
  • gió alize,
  • gió giật,
  • Danh từ: gió ngược, ngược gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top