Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tumbles” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / 'stʌmbl /, Danh từ: sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã, sự vấp (khi nói, chơi nhạc...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm, Nội...
  • / ´fʌmblə /, danh từ, người lóng ngóng, người vụng về,
  • khóa trụ, tang chốt,
  • đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ
  • thùng quay để ướp muối,
  • cần lật,
  • như tumble-drier,
  • cơ cấu đảo chiều, bánh tăng lật,
  • lò xo xoắn có mũ,
  • / ´tʌmbl¸drai /, ngoại động từ, cho vào máy quay để làm khô quần áo,
  • trộn trong thùng,
  • thùng quay để xoa gạo,
  • khóa có lẫy,
  • công tắc bập bênh, công tắc bật, công tắc cần bật, công tắc lật,
  • / hʌmbl /, Tính từ: khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...), Ngoại...
  • / dʒʌmbl /, Danh từ: (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, Ngoại động từ: trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, Nội...
  • Danh từ: máy sấy quần áo,
  • bể tiêu năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top