Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Typicalnotes illustrative means clarifying by use of examples or serving to demonstrate” Tìm theo Từ (22.428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.428 Kết quả)

  • bằng phương pháp, gián tiếp,
  • bre / 'ɪləstrətɪv /, name / ɪ'lʌstrətɪv /, Tính từ: (để) minh hoạ, Toán & tin: có minh họa, Điện lạnh: minh họa,
  • làm trong, clarifying agent, chất làm trong, clarifying basin, bể làm trong, clarifying tank, bể làm trong
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • Tính từ: không có tác dụng minh hoạ,
  • Nghĩa chuyên ngành: bằng mọi cách,
  • không có cách nào, không khi nào,
  • / ´ilə¸streit /, Ngoại động từ: minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...), in tranh ảnh (trên báo chí, sách), (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ,...
  • bằng bất kỳ cách nào, bất kỳ cách nào,
  • ngày tháng sử dụng,
  • / ¸ilə´streiʃən /, Danh từ: sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, Toán & tin: hình vẽ (minh họa), sự minh họa,
  • bể làm trong, bể lắng,
  • chất làm trong,
  • văn bản giải thích,
  • Thành Ngữ:, of use, phục vụ cho một mục đích, hữu ích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top