Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vibratenotes resonate means to expand” Tìm theo Từ (12.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.610 Kết quả)

  • / ik 'spænd /, Động từ: mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở, hình thái từ:...
  • / rĕz'ə-nāt' /, Nội động từ: tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng, rúng động lên, mang tới sự đồng cảm, đồng thuận, Xây dựng:...
  • nới rộng một mức,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • phát triển hợp tác kinh tế,
  • sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng,
  • / ´rezi¸neit /, ngoại động từ, thấm nhựa vào,
  • / ik'spend /, Ngoại động từ: tiêu, tiêu dùng (tiền...), dùng hết, dùng cạn, hình thái từ: Toán & tin: tiêu dụng, sử...
  • triển khai tài liệu con,
  • sự thoát mở rộng,
  • phát triển,
  • kéo dài đến vô cực,
  • nới rộng nhánh,
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • bộ cộng hưởng, hốc cộng hưởng,
  • chi phí,
  • / iks´paund /, Ngoại động từ: trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ri´pænd /, Tính từ: có mép quăn, có mép lượn sóng (lá), Kỹ thuật chung: lượn sóng, gợn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top