Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whitsun-tide” Tìm theo Từ (3.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.606 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, time is on somebody's side, còn th?i gian
  • hậu tố tạo danh từ, sự, tính chất, altitude, độ cao, plenitude, sự đầy đủ
  • / said /, sufix chỉ giết đi,
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
  • / ´tildə /, Danh từ: dấu sóng (dùng trong tự điển; để thay cho từ đầu mục trong một số phần của một mục từ), dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng tây ban nha),
  • đá két, gạch vuông, tấm lợp,
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • / waid /, Tính từ: rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xảo...
  • / haid /, Danh từ: da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa), (đùa cợt) da người, neither hide nor hair, không có bất cứ một dấu vết gì, Ngoại động từ:...
  • / tail /, Danh từ: ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..), (thân mật) mũ chóp cao, quân cờ; đôminô..., Ngoại động từ: lợp; lát (bằng ngói,...
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • / naid /, Danh từ: Ổ gà lôi đỏ,
  • / ´vaidi: /, Ngoại động từ: (tiếng latin) (viết tắt) v xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..), vide ante/supra, vide infra/post, Kinh tế: xin xem,...
  • / tain /, Danh từ: răng (nạng, chĩa), nhánh (của gạc hươu, gạc nai), Kỹ thuật chung: chốt, ngõng, mộng ghép, Từ đồng nghĩa:...
  • / taik /, như tyke,
  • / ´taiə /, Danh từ & ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) tyre, Ngoại động từ: làm mệt mỏi, làm mệt nhọc (cần nghỉ ngơi; người, động...
  • / baid /, Động từ bất quy tắc ( .bode, bided): Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to bide one's time, chờ một cơ hội...
  • / ti:ʒ /, Danh từ: (kiến trúc) thân cột, (thực vật) thân (cây), Kỹ thuật chung: thân cột, thân trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top