Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Workingnotes culture is acquired by study and application cultivation is developed by training and exposure” Tìm theo Từ (10.365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.365 Kết quả)

  • nhóm du khảo, nhóm nghiên cứu,
  • nhà thí nghiệm, nhà thí nghiệm,
  • nghỉ phép để theo học, sự nghỉ phép để học bổ túc,
  • sự quan sát bằng mắt,
  • sự nghiên cứu đô thị,
  • quà tặng bằng tay,
  • sự phân loại bằng tay,
  • Thành Ngữ:, by leaps and bounds, tiến bộ nhanh, nhảy vọt
  • Thành Ngữ:, by rule and line, rất đúng, rất chính xác
  • / ´kjubətʃə /, Toán & tin: phép tìm thể tích, Xây dựng: thể khối, Kỹ thuật chung: khối tích,
  • / ´rʌptʃə /, Danh từ: sự gẫy, sự vỡ, sự đứt (cái gì), sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự thoát vị, Ngoại...
  • chèn bằng tay,
  • / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như) stud farm, ngựa giống, người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt...
  • bằng bất kỳ cách nào, bất kỳ cách nào,
  • chèn bằng tay,
  • bị cát lấn, bị cát lấn,
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • Thành Ngữ:, his hand is out, anh ta chua quen tay, anh ta b? lâu không luy?n t?p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top