Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Workingnotes culture is acquired by study and application cultivation is developed by training and exposure” Tìm theo Từ (10.365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.365 Kết quả)

  • danh từ, người ao ước có được văn hoá,
  • nghiên cứu ứng dụng,
  • ... được nhân với,
  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
  • / ə´kwaiəd /, Y học: mắc phải mô tả tình trạng hoặc bệnh mắc khi sau khi sinh và không liên quan gì tới những nguyên nhân di truyền, Từ đồng nghĩa:...
  • vi khuẩn cấy và vi khuẩn gốc, các tác nhân truyền nhiễm và sinh chất liên đới bao gồm vi khuẩn cấy từ phòng thí nghiệm y khoa và bệnh học; vi khuẩn cấy và vi khuẩn gốc của các tác nhân truyền nhiễm...
  • được nhân với ..,
  • / ˈkʌltʃər /, Danh từ: sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn);...
  • bằng đường bộ và đường biển, trên bộ và trên biển,
  • Ứng dụng phun theo dải, dùng hoá chất trên, hay gần các luống thực vật trên cánh đồng.
  • / ə'kwaiə /, Ngoại động từ: Được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được, hình thái từ: Xây dựng: thụ...
  • tưới trên đất, việc đổ nước thải vào đất để xử lý hoặc tái sử dụng.
  • / ə'kwaiə(r) /,
  • nhận mua và phân phối (cổ phiếu),
  • / 'stʌdi /, Danh từ: sự học tập; sự nghiên cứu (về một đề tài, nhất là từ sách vở), ( (thường) số nhiều) đối tượng được điều tra, đối tượng được nghiên cứu,...
  • hủy bỏ mặc nhận, ngầm,
  • nghiên cứu hoạt động theo thời gian,
  • mắc phải chứng loạn thị, loạn thị mắc phải,
  • tính trạng tập nhiễm,
  • Danh từ: sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất), nghiên cứu động tác và thời gian, nghiên cứu thời tác, nghiên cứu các thao tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top