Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yoo-hoo” Tìm theo Từ (1.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.132 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be too much for, không địch nổi (người nào về sức mạnh)
  • hướng đối tượng,
  • Thành Ngữ:, never too late to mend, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
  • Thành Ngữ:, too much like hard work, quá khó nhọc, quá tốn công sức
  • tiền tố chỉ đầy đủ hay hoàn toàn,
  • / hup , hʊp /, Danh từ: cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không...
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
"
  • / ʃu: /, Thán từ: (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác), Ngoại động từ shooed: xua, đuổi, xuỵt,...
  • / hɔb /, Danh từ: ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng), (như) hobnail, bàn trượt (của xe trượt tuyết), (kỹ thuật) dao phay lăn,...
  • / ´houmou /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Từ đồng nghĩa: noun, being , body , creature , human , individual , life , man , mortal...
  • Idioms: to take children to the zoo, Đem trẻ đi vườn thú
  • / ´houbou /, Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, Nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Đi...
  • / hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...), Kỹ thuật chung: cái cuốc, cuốc chim, gàu (máy xúc), máy...
  • Danh từ: ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị...
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
  • / hud /, Danh từ: mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để chỉ học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng...
  • Thán từ: Ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn),
  • tiền tố chỉ cùng hay chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top