Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yule log” Tìm theo Từ (2.718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.718 Kết quả)

  • / 'ju:llɔg /, danh từ, khúc củi đốt vào đêm nô-en,
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • / ju:l /, Danh từ: lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, christmas
  • bên mua-Đứng về bên mua, nhánh dài, nhánh vị thể dài,
  • Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • Danh từ: khúc quanh gắt trên sân gôn,
  • ống khuỷu,
  • giá cả vẫn ở mức thấp,
  • / lɔg /, Danh từ: khúc gỗ mới đốn hạ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, viết tắt, (toán học) lôga, Ngoại...
  • (logo- )prefix. chỉ chữ, lờinói.,
  • / 'ju:ltaid /, danh từ, kỳ lễ nô-en,
  • giấy lô-ga kép,
  • bre & name / ru:l /, Hình thái từ: Danh từ: phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực; sự thống...
  • vòng găng,
  • / jæk /, Danh từ: khoá tự động mỹ,
  • vẫn ở mức thấp, xuống thấp,
  • đầm lầy có ít than bùn,
  • Nội động từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai, dép đế mỏng, nội động từ, (như)...
  • rãnh gấp khuỷu chân chó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top