Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be indignant” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.307) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be indignant at sth, bực tức, phẫn nộ về việc gì
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / in´dignənt /, Tính từ: căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, to swell with indignation, tức điên người
  • Từ đồng nghĩa: noun, furor , ire , rage , wrath , wrathfulness , choler , indignation
  • / ´kɔlə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu, Từ đồng nghĩa: noun, indignation , irateness...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • / bi´nignəntli /,
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • / ´intigrənt /, Tính từ: bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mảnh vật liệu xây dựng có nhiều lớp, Kỹ thuật...
  • / in´digniti /, Danh từ: sự sỉ nhục, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to treat somebody with indignity,...
  • / ´indidʒənt /, Tính từ: nghèo khổ, bần cùng, Kinh tế: bần cùng, nghèo khó, nghèo khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • Phó từ: căm phẫn, phẫn nộ,
  • chỉ dẫn triệu chứng chỉ dẫn,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • bể chứa bằng bê tông, bể bê tông, concrete tank roof, nắp bể bê tông, prestressed concrete tank, bể bê tông ứng suất trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top