Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cornière” Tìm theo Từ | Cụm từ (70) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔ:diə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) cocđierit, Hóa học & vật liệu: cordierite, Địa chất: cocdierit,
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • Thành Ngữ:, a tight corner, nơi nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • Thành Ngữ:, to cut off a corner, đi tắt
  • Danh từ: (như) corner-boy, kẻ vét hàng đầu cơ,
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • Thành Ngữ:, to drive somebody into a corner, drive
  • Idioms: to be elbowed into a corner, bị bỏ ra, bị loại ra
  • Danh từ: video conference,
  • / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • / kən´fə:rəl /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , grant , presentation
  • Nghĩa chuyên ngành: conference call,
  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: geneva conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: ad hoc world conference,
  • Tính từ: bàn tròn (về một cuộc họp mặt..), a round-table conference, hội nghị bàn tròn
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
  • / ´vidiou¸foun /, Kỹ thuật chung: điện thoại truyền hình, Kinh tế: điện thoại truyền hình, videophone conference, hội nghị qua điện thoại truyền hình,...
  • / kən'fə:mənt /, Danh từ: sự ban tước, sự phong tước, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top