Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn partridge” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.517) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'poultri /, Danh từ: gia cầm, gà vịt; thịt gia cầm, thịt gà, thịt vịt, Từ đồng nghĩa: noun, chicken , duck , fowl , geese , goose , grouse , hen , partridge...
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • nước muối kết đông, nước muối đóng băng, nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, cactut nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, ống nước muối đông lạnh
  • hộp chứa băng, hộp băng, hộp băng từ, magnetic tape cartridge, hộp chứa băng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng từ
  • phông hộp, phông cartridge, phông chữ ngoài, phông chữ trong hộp,
  • / 'kɔmpæktli /, Phó từ: khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc, gunpowder is compactly compressed in cartridges, thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn, historical events were compactly...
"
  • Danh từ: băng từ tính, băng từ tính, băng từ, bằng từ, băng từ, blank magnetic tape, băng từ trống, magnetic tape adapter, bộ điều hợp bằng từ, magnetic tape cartridge, hộp băng...
  • cartridge băng từ 1/3 inch (qic),
  • hộp băng từ, cartridge tape drive module, bộ phận hộp băng từ
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu trúc từ: breath of life, to keep one's breath to cool one's porridge, to...
  • Idioms: to do porridge, (anh, lóng)ở tù, thi hành án tù
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ´pa:tridʒ /, Danh từ: (động vật học) gà gô; thịt gà gô, Kinh tế: gà gô (lông xám),
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top