Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gang up” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.974) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt nằm ngang, mặt phẳng ngang, mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm), mặt phẳng nằm ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, side-lobe...
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, Ngoại động từ: cố gắng; thử, toan,...
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • Tính từ: bằng chấm và gạch ngang; tạch tè, dot and dash code, mã móoc (bằng chấm và gạch ngang)
  • các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang,
  • Danh từ: nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi, nhóm ngang hàng, mix with one's peer group, giao du với nhóm người bằng vai phải lứa, peer group leader, trưởng nhóm ngang hàng,...
  • / ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, Danh từ: người ngang hàng, người...
  • khung vòm ngang, vành nằm ngang của mái cupôn, vành vòm,
  • Thành Ngữ:, pull one's socks up, (thông tục) cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực
  • búp chính trong mặt ngang,
  • Thành Ngữ:, to trim up, sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa
  • Thành Ngữ:, be on the up-and-up, (thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)
  • lò cắt ngang, nhập thị chéo, Địa chất: lò cúp,
  • / 'gæɳgliən /, Danh từ, số nhiều .ganglia: (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...), Kỹ thuật chung: hạch
  • biến dạng hông, biến dạng ngang, độ phóng đại ngang, sự biến dạng ngang, biến dạng ngang, biến dạng trên phương ngang,
  • sự biến dạng ngang, biến dạng bên, biến dạng hông, biến dạng ngang, biến dạng trên phương ngang, Địa chất: sự biến dạng ngang, unit lateral strain, biến dạng ngang đơn vị,...
  • Thành Ngữ:, to trip ( something ) up, ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã
  • thanh giằng ngang (đóng tàu), thanh nối ngang, liên kết ngang, thanh giằng ngang, tà vẹt, thanh giằng ngang,
  • / ´rɔntgənə¸græm /, Danh từ: (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia x, Y học: phim chụp tia rơngen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top