Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Integrated” Tìm theo Từ | Cụm từ (420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thông tin tích hợp, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, integrated information system, hệ thống thông tin tích hợp, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp
  • bộ điều khiển truyền thông, icc ( integratedcommunication controller ), bộ điều khiển truyền thông tích hợp, integrated communication controller (lcc), bộ điều khiển truyền thông tích hợp
  • điều khiển bộ nhớ, sự điều khiển bộ nhớ, storage control unit, đơn vị điều khiển bộ nhớ, integrated storage control (isc), sự điều khiển bộ nhớ tích hợp, isc ( integratedstorage control ), sự điều khiển...
  • công nghệ thông tin, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, information technology branch (itb), ngành công nghệ thông tin, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp,...
  • hệ thống thông tin quản trị, hệ thống thông tin quản lý, imis ( integratedmanagement information system ), hệ thống thông tin quản trị tích hợp, integrated management information system (imis), hệ thống thông tin quản...
  • mạch tổ hợp (integrated circuit), tôi hiểu (i see - chat code), mạch tích hợp,
  • linh kiện tích hợp, thiết bị tích hợp, ide ( integrateddevice electronics ), điện tử học thiết bị tích hợp
  • số liệu nhất thể hóa, dữ liệu tích hợp, integrated data acquisition system (idas), hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp, integrated data system, hệ dữ liệu tích hợp
  • ngân sách chương trình, ngân sách kế hoạch, ngân sách-kế hoạch, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế...
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
"
  • bộ chuyển mách số, tổng đài, integrated digital exchange, tổng đài số tích hợp
  • đĩa tích hợp, idc ( integrated disk controller ), bộ điều khiển đĩa tích hợp-idc
  • mạng số kết hợp, mạng số tích hợp, integrated digital network exchange (idnx), tổng đài của mạng số tích hợp
  • integrated services digital network - mạng số dịch vụ tích hợp,
  • ma trận chuyển mạch quang, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch quang tích hợp
  • chi tiết điện tử, thành phần điện tử, linh kiện điện tử, integrated electronic component, linh kiện điện tử tích hợp
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • integrated terrain unit mapping,
  • Danh từ: mạch tích hợp, vi mạch, mạch ic, mạch phối hợp, mạch tích hợp, vi mạch, ic, mạch tích phân, vi mạch, dual inline integrated circuit (dilic), vi mạch mạch tổ hợp hai hàng...
  • tranzito mos tích hợp, n-channel integrated mos transistor, tranzito mos tích hợp kênh n
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top