Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meet ” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / met /, Động tính từ quá khứ của .meet, Danh từ: ( the met) cảnh sát luân Đôn (thủ đô nước anh),
  • Thành Ngữ:, to take someething in good part, không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì
  • Tính từ: (pháp lý) không định rõ ngày; vô thời hạn, Kinh tế: vô thời hạn, adjourn a meeting sine die, một cuộc họp vô thời hạn, adjournment sine die,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • biên bản, biên bản, biên bản (cuộc họp), minutes for meetings, biên bản cuộc họp, minutes of meetings, biên bản các cuộc họp, board minutes, biên bản cuộc họp hội...
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • Nghĩa chuyên ngành: extraordinary meetings,
  • Nghĩa chuyên ngành: meeting of creditors,
  • Nghĩa chuyên ngành: company meeting,
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • viết tắt, hội nghị toàn thể hàng năm ( annual general meeting),
  • hội nghị nửa năm, half- yearly meeting, hội nghị nửa năm (cổ đông công ty)
  • Thành Ngữ:, primary meeting ( assembly ), hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
  • Thành Ngữ:, overflow meeting, cuộc họp ngoài hội trường chính (vì thiếu chỗ)
  • Idioms: to take the sense of a public meeting, lấy ý kiến số đông trong cuộc họp
  • Thành Ngữ:, to make both ends meet, kiếm vừa đủ sống chứ không dư dả
  • Phó từ: gián đoạn, không liên tục, the meetings were held discontinuously, các cuộc gặp gỡ không được tổ chức đều đặn
  • Phó từ: không thể giải thích được, unaccountably absent from the meeting, vắng mặt ở cuộc họp mà không thể giải thích được
  • Danh từ: cuộc họp toàn thể, đại hội, đại hội, hội nghị toàn thể, annual general meeting, hội nghị toàn thể hàng năm
  • Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike to arrive late for meetings, Đến họp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top