Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paw ” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´paiə /, như papaw,
  • cưa dây, cưa gỗ,
  • / ´pæmpəs /, Danh từ, số nhiều của .pampa: Đồng hoang (ở nam mỹ), Hóa học & vật liệu: pampa (đồng cỏ đồng bằng ôn đới nam mỹ),
  • / pɔ: /, Danh từ: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay người; nét chữ, Ngoại động từ: cào, tát (bằng chân có móng sắc), lấy...
  • viết tắt, ba, bố ( papa), mỗi năm ( per annum), Từ đồng nghĩa: noun, salary f 12000 pa, lương mỗi năm 12000 pao [, sire
  • / ´pɔ:¸pɔ: /, như papaw,
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • / ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, breeding , multiplication , proliferation , propagation , spawning
  • / pə´ræbə¸lɔid /, Danh từ: (toán học) paraboloit, Toán & tin: parabôloit, Xây dựng: pa-ra-bo-lo-it, Cơ...
  • / pə´paiərəs /, Danh từ, số nhiều .papyri: như papyri, Hóa học & vật liệu: giấy cói, cây cói,
  • / ¸pærə´gweiən /, Tính từ: (thuộc) pa-ra-guay, Danh từ: người pa-ra-guay, Kinh tế: người hoặc dân cư paragoay, thuộc về...
  • / ´pælpəs /, Danh từ, số nhiều .palpi:, như palp
  • / im´pa:ʃəlnis /, như impartiality, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , justice , justness ,...
  • / ˈpɑrtəˌsɪpəl, ˈpɑrtəˌsəpəl ̩ /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phân từ, động tính từ, past participle, động tính từ quá khứ, present participle, động tính từ hiện tại
  • / ´pa:mi¸zæn /, Danh từ: phó mát pácma; phó mát cứng làm ở pama ( itali), Tính từ: thuộc thành pama (ở ý),
  • / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • / ´pæstə¸raizə /, Danh từ: lò hấp pa-xtơ, Kinh tế: thiết bị thanh trùng, auto spray pasteurizer, thiết bị thanh trùng kiểu lưới phun, continuous pasteurizer,...
  • / ´toupæz /, Danh từ: (khoáng chất) topaz (khoáng vật có màu vàng trong suốt), ngọc loại vừa (lấy ra từ topaz), (động vật học) chim ruồi topa, Điện lạnh:...
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • / ə´pa:ʃ /, Danh từ: tên côn đồ, người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ), Toán & tin: apache,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top