Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pierces” Tìm theo Từ | Cụm từ (388) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ dao động pierce, mạch dao động pierce,
  • / ,læsə'reiʃn /, Danh từ: sự xé rách, (y học) vết rách, Y học: rách, xé, Từ đồng nghĩa: noun, gash , injury , lesion , pierce...
  • súng pierce,
  • Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh
  • Thành Ngữ:, to go to pieces, như go
  • như tierce,
  • / fə´rouʃəsnis /, danh từ, tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , vehemency , violence,...
  • như vehemence, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , violence
  • Tính từ: dã man, man rợ, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbarous , boorish , brutal , coarse , cruel , fierce...
  • Idioms: to take a machine to pieces, tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
  • Thành Ngữ:, bits and bobs , bits and pieces, những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • / ´pærə¸kli:t /, Danh từ: người bào chữa, người bênh vực, người an ủi, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , aider , comforter , consoler , intercessor
  • / ´a:mə¸piəsiη /, tính từ, (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt, armour-piercing shell, đạn bắn thủng xe bọc sắt
  • / ´vju:əbl /, tính từ, có thể xem được, có thể nhìn thấy, Từ đồng nghĩa: adjective, discernible , perceivable , perceptible , seeable , visual
  • / ´ai¸sait /, Danh từ: sức nhìn, thị lực, tầm nhìn, Từ đồng nghĩa: noun, optics , perceiving , perception , range of view , seeing , sight , view , eye
  • / ,intə'mi:dieitə /, Danh từ: người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, broker , interceder , intercessor , intermediary...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • / ¸kliə´saitidnis /, danh từ, Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience ,...
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top