Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (204.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kil /, Ngoại động từ: giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan,...
  • / 'θʌndəbəʊlt /, Danh từ: tiếng sét, (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh, (nghĩa bóng) lời doạ nạt, Điện: sấm chớp, tia sét, Kỹ...
  • / dis´pæridʒiη /, tính từ, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • / sə´pres /, Ngoại động1 từ: Đình bản, tịch thâu (không cho phát hành), (điện) triệt, khử nhiễu, trang bị (thiết bị) khử nhiễu, chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn..), Đàn áp;...
  • / ´petri¸fai /, Ngoại động từ: biến thành đá, (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng, (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...), Nội...
  • / ri´naund /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng danh, Xây dựng: nổi tiếng. lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, change , mad money , part-time job...
  • / ¸nou´tɔ:riəs /, Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết, (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng; có tiếng xấu, Xây dựng: tai tiếng, Từ...
  • / 'spi:tʃlis /, Tính từ: mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..), không thể diễn đạt bằng lời, (từ lóng) say mèm, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi làm việc riêng biệt (không ai xâm phạm được), Kỹ thuật...
  • / ´spi:tʃlisnis /, danh từ, sự mất tiếng, sự tắt tiếng, sự không nói được (vì giận, buồn..), tình trạng không thể diễn đạt bằng lời, (từ lóng) sự say mèm, Từ đồng nghĩa:...
  • / jel /, Danh từ: sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), Động...
  • / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´tʌbi /, Tính từ: có dạng bồn, (thông tục) béo phệ; mập lùn, Đục, không vang (tiếng), Từ đồng nghĩa: adjective, beefy * , big , brawny , broad , bulging...
  • / fæmd /, Tính từ: nổi tiếng, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, famed for valour, nổi tiếng dũng cảm, celebrated , distinguished , famous , great , illustrious...
  • / dis´repjutəbəlnis /, danh từ, sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích bất hảo, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness...
  • / ,æklə'meiʃn /, Danh từ: sự hoan hô nhiệt liệt, ( số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
  • / ´deθlis /, Tính từ: không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi đời đời, Từ đồng nghĩa: adjective, deathless fame, danh tiếng đời đời, undying ,...
  • / i´lʌstriəs /, Tính từ: có tiếng, nổi tiếng, lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top