Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ expurgate or suppress” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.639) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự triệt các thùy, sự xóa các thùy, side-lobe suppression, sự triệt các thùy bên, side-lobe suppression, sự xóa các thùy bên
  • bỏ số không, hủy số không, khử số không, sự bỏ zero, sự dịch điểm không, sự khử số không, sự loại bỏ số không, sự xóa số không, zero suppression function, chức năng bỏ số không, zero suppression...
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • bộ khử tiếng ồn, mạch triệt nhiễu âm, bộ giảm tiếng ồn, bộ tiêu âm, bộ triệt âm, bộ triệt nhiễu, bộ triệt tiếng ồn, triệt tiếng ồn, jet noise suppressor, bộ triệt tiếng ồn phản lực, ultrasonic...
  • bộ triệt tín dội, bộ triệt tiếng dội, bộ triệt tiếng hiệu dội, hủy bỏ phản hồi, khử phản hồi, kỹ thuật khử phản hồi, incoming echo suppressor-ies, bộ triệt tiếng dội đến, normal digital echo...
  • sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu rf
  • nguồn gốc phóng xạ, nhiễu tần số vô tuyến, sinh ra do phóng xạ, radio frequency interference suppression device, thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
  • / eks´pə:gətəri /, như expurgatorial,
  • / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
  • Thành Ngữ:, to suppress one's conscience, làm im tiếng nói của lương tâm
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • / ´tirə¸naiz /, như tyrannise, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, grind , trample , dictate , dominate , domineer , order , rule , oppress , persecute
  • / des'pɔtik /, Tính từ: chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive , authoritarian , absolute , autocratic , tyrannical , absolutistic...
  • / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , f
  • Idioms: to have fits of oppression, bị ngộp hơi, ngạt hơi, tức thở
  • / ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây
  • / ə´pres /, Ngoại động từ: Đè nặng, Áp bức, đàn áp, hiếp dâm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, oppressed...
  • / ə´preʃən /, Danh từ: sự đàn áp, sự áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, victims of oppression, những nạn...
  • / di´dʒekt /, Ngoại động từ: làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, noun, dispirit , oppress , sadden , weigh down ,...
  • Tính từ: vụng về, không khéo tay, (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top