Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Étriers” Tìm theo Từ | Cụm từ (139) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tăng trưởng thấp, thu nhập thấp, low income group, nước có thu nhập thấp, low-income consumers, người tiêu dùng có thu nhập thấp, low-income consumers, trợ cấp thu nhập thấp, low-income countries, người tiêu dùng...
  • / nɒnə'laɪnd /, Tính từ: (chính trị) không liên kết, không cân, non-aligned countries, các nước không liên kết
  • Thành Ngữ:, to make broad one's phylactery ( phylacteries ), tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • Thành Ngữ:, recharge one's batteries, (thông tục) có một kỳ nghỉ ngơi, thư dãn để phục hồi lại sức khoẻ của mình
  • / ´smouk¸stæk /, Kinh tế: ống khói nhà máy, smokestack industries, công nghiệp nặng (đặc trưng bởi những ống khói nhà máy)
  • Danh từ: tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết, the interconnectedness of the socialist countries,...
  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • / ´pɔtəri /, Danh từ: Đồ gốm, thủ công, nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công, nơi làm đồ gốm, xưởng gốm, ( the potteries ) ( số nhiều) một hạt...
  • / trai /, Danh từ: sự thử, sự làm thử (như) trier, Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội...
  • / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính truyền màu, cooling properties, đặc tính lạnh, data range properties, đặc tính vùng...
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, connected in series, mạch đấu nối tiếp, connection in series,...
  • nối tiếp song song, series-parallel circuit, mạch nối tiếp-song song, series-parallel connection, mắc nối tiếp-song song, series-parallel connection, phương pháp đấu nối tiếp-song song, series-parallel connection, sự mắc...
  • / ¸mætri´saidəl /, tính từ, (thuộc) tội giết mẹ,
  • / ¸baiou´metriks /, như biometry, Kỹ thuật chung: sinh trắc học,
  • viết tắt, cử nhân văn chương ( bachelor of letters),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top