Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đức” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.917) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cửa trụ đứng, cửa cống dạng vòng, cửa van hình chiếc nhẫn, đậu rót kiểu vòng (đúc),
  • mức sóng mang, reduction in carrier level during modulation, sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
  • Danh từ: danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính; sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), Địa vị...
  • Danh từ: dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa, the liquid which remains above the solid produced by a precipitation reaction, dung dịch còn lại nằm phía trên chất rắn (chất kết...
  • / æb'dʌktə /, danh từ, người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi, (giải phẫu) cơ giạng ( (cũng) abductor muscle),
  • / ´mætʃ¸bɔ:d /, Cơ khí & công trình: tấm mẫu (đúc), Kỹ thuật chung: bảng mẫu, ván cừ,
  • / ´θiknis /, Danh từ: tính chất dày, tính chất dày đặc, tính chất rậm rạp; mức độ dày đặc, mức độ rậm rạp, Độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong;...
  • Toán & tin: đến chỗ vô lý, reduction ad absurdum ad absurdum, sự đưa đến chỗ vô lý
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)
  • Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • thép (đúc) cứng, thép cứng (nhiều cacbon), thép cứng, Địa chất: thép cứng, half-hard steel, thép cứng vừa
  • / ɔk´tiljən /, danh từ, (toán học), ( anh-Đức) một triệu luỹ thừa 8, ( mỹ-pháp) một nghìn luỹ thừa 9,
  • / kə'dju:∫iəs /, Danh từ, số nhiều caducei: (y học) y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau),
  • thiết bị nâng chuyển, thiết bị dỡ khuôn (đúc), thiết bị nâng, thiết bị nâng, máy nâng, thiết bị nâng, máy nâng,
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • / ʌn´skru:pjuləsnis /, danh từ, tính không có nguyên tắc đạo đức, tính không cực kỳ cẩn thận, tính không cực kỳ kỹ lưỡng; tính không tỉ mỉ; tính không chú ý đến chi tiết, tính không thận trọng;...
  • Toán & tin: môđun con, môđun phụ, môđun con, superirreducible submodule, (đại số ) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu trúc từ: marathon teach-in, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , mugger , raider , traducer , assailer
  • / ´rʌnər¸ʌp /, danh từ, số nhiều runners-up, Á quân, (thể dục,thể thao) người (đội) đứng thứ nhì trong một cuộc đua (cuộc thi đấu..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top