Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho ““ ri”li” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.097) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸vɔlən´tærili /, Danh từ:,
  • / ´bæsri¸li:f /, (nghệ thuật) phù điêu - bức phù điêu, Xây dựng: bức trạm nổi, hình chạm nổi thấp, hình khắc nổi (thấp), hình trạm nổi (thấp), Kỹ...
  • / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng nghĩa: verb, imperialism begets wars, chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh, afford...
  • / ik'sentrikli /, Phó từ: lập dị, kỳ cục, quái gở,
  • / kən'sidəritli /, Phó từ: thận trọng, chu đáo, y tứ,
  • / ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc),
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • / ´piəri¸lizəm /, Danh từ: chuyện trẻ con, chuyện tầm thường, Y học: tình trạng hoàn đồng,
  • / ´ridliη /, Danh từ: sự sàng, ( số nhiều) sạn trấu sàng ra, Tính từ: bí ẩn, khó hiểu, khó đoán, Kinh tế: sạn, sự...
  • / im´piəriəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế, Tính...
  • Danh từ: (khoáng chất) criolit,
  • / ri´li:sə /, Danh từ: (pháp) người nhường, Kinh tế: người miễn, người nhượng, người từ bỏ (quyền lợi),
  • Danh từ: (viết tắt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền),...
  • / ri´lidʒə¸nizəm /, Danh từ: sự quá mê đạo, sự cuồng tín, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , piousness , religiosity , religiousness
  • / 'prikli /, Tính từ: (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau nhói, (nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, hay giận dỗi (người), Từ...
  • / in´dʌstriəlist /, Danh từ: nhà tư bản công nghiệp, Kinh tế: công nghệ gia, người theo chủ nghĩa công nghiệp, người theo chủ nghĩa trọng công (nghiệp),...
  • / ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent...
  • / ri¸lidʒi´ɔsiti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , piousness , religionism , religiousness,...
  • / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa: noun, being , materialization , realization
  • / ¸mætri´liniəl /, Tính từ: theo mẫu hệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top