Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho ““ ri”li” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.097) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´autri¸li:f /, Danh từ: tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần,
  • / ´stripliη /, Danh từ: thanh niên; thanh niên mới lớn lên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , boy , fledgling , lad , minor , youngster , youth
  • / ´triliηz /, Hóa học & vật liệu: ba tinh thể,
  • / dis'peəriηli /, Phó từ: chán chường, thất vọng,
  • / 'despəritli /, Phó từ: liều lĩnh, liều mạng,
  • / 'fɔ:ltəriɳli /, Phó từ: Ấp úng, ngập ngừng,
  • Idioms: to be brilliant at, giỏi, xuất sắc về
  • / ´fri:li /, Phó từ: tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • / 'kɔmridlinis /, Danh từ: tình bạn, tình đồng chí,
  • / i´fʌldʒəns /, danh từ, sự sáng ngời, Từ đồng nghĩa: noun, blaze , brightness , brilliance , dazzle , luster , radiance , splendor
  • / ¸ʌnri´lidʒəs /, Tính từ: không liên quan đến tôn giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo, không sùng đạo, không mộ đạo, không ngoan đạo (về người),...
  • / ə,kju:zə'tɔ:riəli /, Tính từ: buộc tội, kết tội; tố cáo,
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • / ri'lidʒəs /, Tính từ: (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo (về người), (thuộc ngữ) về một dòng tu ở ti viện,...
  • / ´rilit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình: rãnh nước nhỏ, Kỹ thuật chung: dòng suối nhỏ,
  • / ¸pætri´liniəl /, Tính từ: theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ, Y học: thuộc dòng cha,
  • Danh từ: (triết học) sự ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , incarnation , manifestation , materialization...
  • / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination, ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước...
  • / ri´liηkwiʃ /, Ngoại động từ: bỏ không làm, thôi không làm, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả ( ai/cái gì), từ bỏ, không thừa nhận; nhường; giao (cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top