Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A-xê-tôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sơn a-xê-tyl xen-lu-lô,
  • / sə'risə /, Danh từ, số nhiều .sarissae:, s”'risi :, giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa)
  • hàn không khí và a-xe-ty-len, sự hàn xì,
  • mỏ cắt axetylen, mũi cắt axetylen, mỏ cắt a-xê-ty-len,
  • cắt bằng hơi đá (a-xe-ty-len) [sự cắt bằng hơi đá], sự cắt bằng oxy,
  • đèn a-xê-ty-len, đèn axetilen, Địa chất: đèn axetilen, đèn đất,
  • máy sinh axetylen, bình phát hơi đá, lò phát axetylen, lò sinh axetylen, máy sinh khí axetylen, thiết bị tạo axêtylen, thùng sinh a-xê-ty-len,
  • quá trình metyl-butyl-xeton (khử parafin),
  • sự lên men axeton,
  • đicloroaxeton,
  • nhựa axeton,
  • đíiopropylidden axeton, đimetylheptađinenon,
  • điisopropyliđen axeton, đimetylheptađienon,
  • salantol, salaxetol, salaxeton,
  • đihyđroxyaxeton,
  • etanenitrin, axetonitril,
  • / əˌsitoʊˈnʊəriə , əˌsitoʊˈnyʊəriə , ˌæsɪtoʊˈnʊəriə , ˌæsɪtoʊˈnyʊəriə /, axetone-niệu,
  • đimetylheptaienon, disopropyniden axeton,
  • thử nghiệmaxeton,
  • (thuộc) đaxeton,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top