Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “After midnight” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: verb, bedaub , dab , daub , plaster , smirch , smudge , befoul , besmirch , bespatter , cloud...
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • / pəˈtɜrnɪti /, Danh từ: tư cách làm cha, cương vị làm cha; quan hệ cha con, nguồn gốc về đằng cha, (nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả, he denied paternity of the child, anh ta không...
  • / ´maunti¸bæηk /, Danh từ: người bán thuốc rong, lang băm, kẻ khoác lác lừa người, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con man /woman , grifter , imposter , rip-off...
  • bộ phận dịch (chuyển) pha, máy điều pha, bộ tạo côxphi, bộ tạo góc pha, bộ dịch chuyển pha, bộ dịch pha, bộ đổi pha, bộ tạo pha, bộ thay đổi pha, coaxial phase shifter, bộ dịch pha đồng trục, digital...
  • / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa: noun, exigency , hot water , trouble , necessity , climacteric , crossroad , head , juncture ,...
  • nửa đêm từ trường,
  • ca làm nửa đêm,
  • ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), bộ ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), tập ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), bộ ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), tập ký tự byte...
  • động mạch, arteria acetabull, động mạch ổ cối, arteria alveolaris superior posterior, động mạch ổ răng trên sau, arteria appendicularis, động mạch ruột thừa, arteria...
  • chiếu nghỉ, chiếu nghỉ ở khoảng 1, chiếu nghỉ trung gian, quarter landing, chiếu nghỉ ở khoảng 1, quarter landing (quarter-space landing ), chiếu nghỉ ở khoảng 1
  • / ¸lætə´ritik /, Tính từ: (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong, Kỹ thuật chung: laterit, lateritic material, vật liệu laterit, lateritic soil, đất laterit
  • ký tự khiển, ký tự điều khiển, carriage control character, ký tự điều khiển con trượt, channel control character, ký tự điều khiển kênh, communication control character, ký tự điều khiển truyền thông, line control...
  • Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
  • kí tự kiểm tra, ký tự kiểm tra, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check character (bisync) (bcc), ký tự kiểm tra khối ( bisync), crc character ( thecyclic...
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • nước đá, dry water ice, nước đá không ướt, raw water ice, nước đá thô, raw water ice, nước đá từ nước thô, sea water ice generator, máy làm (nước) đá từ nước biển, sea water ice maker, máy làm (nước) đá...
  • hiển thị kí tự, màn hình ký tự, character display device, thiết bị hiển thị kí tự, character display terminal, đầu cuối hiển thị kí tự, character display terminal, màn hình hiển thị kí tự
  • chuyến một, chuyến một, single voyage charter, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi), single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một, single voyage charter, sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top