Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ageold” Tìm theo Từ | Cụm từ (441) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • / ´ældʒid /, Tính từ: lạnh giá, cảm hàn, Y học: lạnh giun,
  • Idioms: to be engaged upon a novel, Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết
  • / ¸iskiounjuə´rældʒiə /, Y học: chứng đau dây thần kinh hông,
  • Tính từ: (đùa cợt) tuổi già, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , elderliness , senescence , year
  • / ´medəlist /, Danh từ: người được tặng huy chương, gold medallist, người được tặng huy chương vàng
  • bơm nhiệt nguyên cụm, packaged heat pump unit, tổ bơm nhiệt nguyên cụm
  • / nju´rældʒiə /, Danh từ: (y học) chứng đau dây thần kinh, Y học: đau đây thần kinh,
  • / mai´ældʒiə /, Danh từ: (y học) chứng đau cơ, Y học: chứng đau cơ,
  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • Thành Ngữ:, the golden rule, (kinh thánh) quy tắc xử sự chuẩn mực, khuôn vàng thước ngọc
  • / ænt´ældʒik /, Tính từ: (y học) chống đau, Y học: mất cảm đau, vệ cảm,
  • Thành Ngữ:, silence is golden, im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
  • Idioms: to be engaged in politics , business, hoạt động chính trị, kinh doanh
  • bát quốc kim khố, hội vàng, quỹ vàng, quỹ vàng chung, tổng kho vàng, international gold pool, tổng kho vàng quốc tế
  • / ˌældʒəˈbreɪɪk /, Phó từ: về phương diện đại số, theo phương pháp đại số, một cách đại số, đại số,
  • Thành Ngữ:, to be worth one's weight in gold, đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
  • / ta:´sældʒiə /, Y học: chứng đau xương cổ chân, đau nhức ở cổ chân,
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
  • / kɔk´sældʒiə /, Danh từ: (y học) lao khớp xương, Y học: đau khớp háng, lao khớp háng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top