Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Anciens” Tìm theo Từ | Cụm từ (161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈeɪnʃənt /, Tính từ: xưa, cổ, già, cao tuổi, Danh từ: the ancients người la mã và hy lạp cổ đại, (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người...
  • / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa cổ, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn...
  • Danh từ: (như) ancientness, kiểu cũ, kiểu cổ,
  • / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aforetime , already , anciently ,...
  • đồng bằng bờ (biển), đồng bằng thềm lục địa, ancient coastal plain, đồng bằng bờ biển cổ
  • Idioms: to be full of idle fancies, toàn là tư tưởng hão huyền
  • / a:´keiik /, Tính từ: cổ xưa, Kỹ thuật chung: cổ xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , antique , bygone , obsolete...
  • / ´eldəli /, Tính từ: có tuổi, cao tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aged , aging , ancient , been around...
  • / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , archaic , dated , decayed , decrepit , dilapidated , moribund , old-fashioned...
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • / ´ænti¸kweitid /, Tính từ: cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời, Từ đồng nghĩa: adjective, aged , ancient , antediluvian , antique , archaic , dated , elderly...
  • Danh từ: học thuyết, chủ nghĩa, confucianism and all other isms of the ancient china, khổng giáo và tất cả các học thuyết khác của trung hoa...
  • / rivn /, như rive, tính từ, bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra, a family driven by ancient feuds, một gia đình tan nát vì những hận thù xưa
  • / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa: noun, a flower fancier, người sành hoa; người thích chơi hoa, devotee , enthusiast , lover,...
  • chương trình tạm, tplib ( transientprogram library ), thư viện chương trình tạm, transient program area, vùng chương trình tạm, transient program library (tplib), thư viện chương trình tạm
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
  • Tính từ: sượt qua, sớt qua, lướt, là, a glancing blow, cú đánh sượt qua, glancing angle, góc lướt, glancing collision, va chạm lướt
  • cân bằng tải, sự cân bằng tải, application load balancing, sự cân bằng tải ứng dụng, lbg ( loadbalancing group ), nhóm cân bằng tải, load balancing group (lbg), nhóm cân bằng tải, transaction load balancing, sự cân...
  • Danh từ: chất kháng men; antienzim, chất chống enzim,
  • điện áp phục hồi, điện áp hồi phục, transient recovery voltage, điện áp phục hồi chuyển tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top