Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bây” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ, Từ...
  • khủy (bẩy) gãy góc,
  • đòn (bẩy) khóa chuyền,
  • chuyến đi bằng máy bay,
  • khảo sát bằng máy bay,
  • tìm kiếm bằng máy bay,
  • dấu thăng bằng máy bay,
  • dung dịch kaiserling (dùng để bảo quản màu sắc đồ vật trưng bày ở bảo tàng) vật được bảo quản bằng dung dịch kaiserling,
  • đòn (bẩy) có đối trọng,
  • chỗ đỗ có nền cứng (máy bay, ô tô), Danh từ, cũng hardstand: diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ,
  • / ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ /, Động từ: tận dụng, Danh từ: tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy, Toán & tin:...
  • bảng điều khiển bay,
  • đòn (bẩy) di động,
  • hàng mỹ nghệ bán ở sân bay,
  • đòn (bẩy) góc, đòn khuỷu,
  • dấu thăng bằng máy bay,
  • bóng (bay) đo độ cao mây,
  • thông báo vận hành chuyến bay,
  • / prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây dựng: thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...),...
  • bảng danh mục hàng hoá sắp xếp (trên máy bay, tàu hỏa, tàu thủy), danh sách, bản kê hàng hóa chất, xếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top