Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bây” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃɔ:¸beist /, tính từ, (quân sự) có căn cứ ở bờ biển (máy bay, không ở tàu sân bay),
  • bảng khí cụ đạo hàng hàng không, bảng dẫn đường bay,
  • / ´sli:kə /, Danh từ: bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn, Kỹ thuật chung: cái bay,
  • / di´kɔi /, Danh từ: hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời), chim mồi, cò mồi (bạc bịp) ( (cũng) decoy duck), bẫy, mồi, bã ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (quân sự) vật nghi...
  • sự hạ cánh bằng bụng máy bay, sự hạ cánh không thả bánh lăn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) người bắn máy bay, người bắn súng cao xạ,
  • / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió mạnh, trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến, Đám mây lướt nhanh, máy bay, (quân...
  • cơ cấu đòn (bẩy),
  • bị bắt, bị bẫy,
  • đèn báo cân, đèn báo cận, đèn vào, ánh sáng vào, đèn tiếp cận (sân bay),
  • Danh từ: (hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay),
  • bảo hiểm hành khách, aircraft passenger insurance, bảo hiểm hành khách máy bay, motor vehicle passenger insurance, bảo hiểm hành khách xe hơi
  • các dịch vụ trình bày, các dịch vụ trình diễn, pgb ( presentationservices global block ), khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
  • bãi sân bay,
  • bảng đường bay,
  • / ɪkˈspoʊz /, Ngoại động từ: phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, Đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế...
  • đòn (bẩy) khóa,
  • đòn (bẩy) nối,
  • đòn (bẩy) lăn,
  • cái chỉ báo độ chòng chành (tàu thủy, máy bay), cái chỉ báo bước (chong chóng, vít...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top