Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be loose” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
  • sợi khoáng vật, bông đá, bông khoáng, len khoáng vật, bông khoáng, lumpy mineral wool, bông khoáng dạng cuộn, mineral wool loose materials, vật liệu bông khoáng xốp, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ...
  • / ´gu:zbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ( (cũng) gooseberry wine), to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình...
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • / sæmne'lousis /, Danh từ, số nhiều salmonelloses: (y học) bệnh vi khuẩn xanmon, bệnh nhiễm salmonella,
  • Idioms: to be caught in a noose, bị mắc bẫy
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh tế: người chọn, beggars should be no choosers
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • Thành Ngữ:, to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình nhân để giữ gìn
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • như goose-flesh,
  • / ´soulən /, như solan-goose,
  • Tính từ: như villose, có lông nhung, có lông tơ,
  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta, br“nt brant-goose, br“nt'gu:s
  • Danh từ: ngỗng trời, wild goose chase, việc làm ngông cuồng
  • / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • như barnacle goose,
  • Thành Ngữ:, cannot choose but, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top