Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Best shot” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: như putting the shot, cú ném tạ, cú đẩy tạ,
  • Thành Ngữ:, to call the shots, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay
  • Thành Ngữ:, not by a long shot, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào
  • / ¸bæstədai´zeiʃən /, như bastardization,
  • Thành Ngữ:, a big noise/ shot, big fish
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • Idioms: to have a cock -shot at sb, ném đá.
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
  • Thành Ngữ:, a long shot, sự phỏng đoán vô căn cứ
  • Nghĩa chuyên ngành: nhân các pixel màu nền với các pixel hòa trộn (trong photoshop),
  • / ¸mʌltivai´breitə /, Kỹ thuật chung: bộ đa hài, mạch bập bênh, one-shot multivibrator, mạch bập bênh chọn xung
  • / flem /, Danh từ: (y học) đờm dãi, sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng, Y học: đờm dãi, Từ đồng nghĩa: noun, show considerable...
  • / ¸inkən´sidərəbl /, Tính từ: không đáng kể, nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: adjective, an inconsiderable shortcoming, một thiếu sót không đáng kể, negligible...
  • / ´dignitəri /, Danh từ: người quyền cao, chức trọng, chức sắc của nhà thờ; trùm họ đạo, Từ đồng nghĩa: noun, big gun , big kahuna , bigshot , bigwig...
  • / bɔs /, danh từ, (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, Động từ, (từ lóng) bắn trượt, Đoán sai, làm hỏng bét; làm rối bét,
  • / ´raitn´left /, tính từ, cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay, danh từ, phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng, (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp, a right-and-left shot, phát súng bắn...
  • rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet, fet rào schottky, schottky barrier fet, tranzito trường rào schottky, schottky barrier mixer...
  • Thành Ngữ:, in short order, như short
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top