Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow to kingdom come” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi,
  • Thành Ngữ:, to blow off, thổi bay đi, cuôn đi
  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, to stop blow with one's head, (đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • Thành Ngữ:, to blow about ( abroad ), lan truyền; tung ra (tin tức...)
  • Thành Ngữ:, to blow great guns, thổi mạnh (gió)
  • phóng (ảnh), Kỹ thuật chung: bơm lên, làm nổ, phóng đại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, billow , bloat , distend...
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • Thành Ngữ:, to blow down, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
  • Thành Ngữ:, to puff and blow , puff and pant, thở phì phò, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to blow the coals, đổ thêm dầu vào lửa
  • Thành Ngữ:, to blow sb's brain out, bắn vào đầu ai, bắn vỡ óc ai
  • / ´simpltən /, Danh từ: người ngốc, người khờ, người quỷnh, Từ đồng nghĩa: noun, birdbrain , blockhead * , bonehead * , boob * , buffoon , clod * , clown ,...
  • / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective, brimful of hope, tràn trề hy vọng, awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock...
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • Thành Ngữ:, to strike a blow for, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top