Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call into action” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on vacation, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự nghỉ việc; thời gian nghỉ
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động
  • / 'kræpjuləns /, danh từ, thói rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: noun, inebriation , inebriety , insobriety , intoxication , tipsiness
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptically,
  • / ¸insou´braiəti /, Danh từ: sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriation , inebriety , intoxication...
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • toa xe lạnh, toa lạnh, mechanically refrigerated car, toa lạnh kiểu cơ (học)
  • / 'væk /, Danh từ: kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vacation, recess, máy hút bụi (như) vacuum cleaner,
  • hàm hình dạng, hàm dạng, hàm nội suy, Từ đồng nghĩa:, blending function , interpolation function
  • Phó từ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • Phó từ: một cách bệnh hoạn, pathologically jealous, ghen tuông một cách bệnh hoạn
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • tường đất, mechanically stabilized earth wall, tường đất gia cố cơ giới
  • physical action,
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top