Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carte blanche ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cân bằng hóa học, cân thí nghiệm (hóa), cân phân tích hóa chất, cân thí nghiệm, sự cân bằng hóa học, sực cân bằng hóa học, chemical balance sheet, bảng cân bằng hóa học
  • bộ điều chế vòng, bộ mạch điều chế vòng, mạch biến điện vòng, bộ điều biến hình xuyến, balanced ring modulator, bộ điều chế vòng cân bằng
  • tài khoản kép, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản, double account system, hệ thống tài khoản kép
  • / 'æmbjuləns /, Danh từ: xe cứu thương, xe cấp cứu, ( định ngữ) để cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, vehicles must make way for an ambulance with a patient...
  • bộ khuếch đại từ tính, bộ khuếch đại từ, balanced magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ cân bằng, linear magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ tuyến tính, rotating magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ...
  • ngoại thương, ngoại thương, balance of foreign trade, cán cân ngoại thương, bank for foreign trade, ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam, control of foreign trade, quản...
  • / ¸kælə´rific /, như caloric, Kỹ thuật chung: nhiệt, phát hiện, phát nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, calorific balance, cân bằng nhiệt, calorific capacity, năng suất tỏa nhiệt, calorific...
  • sản phẩm xã hội, balance of social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, marginal social product, sản phẩm xã hội biên, marginal social product, sản phẩm xã hội biên tế
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • Phó từ: vội vàng, qua loa, it is too late in the night , so he reads cursorily the balance sheet before going to bed, khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua...
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • đường đối xứng, tuyến cân bằng, cuộn dây làm cân bằng, đường dây cân bằng, đường được bù, đường điện cân bằng, dây chuyền cân bằng, đường truyền cân bằng, balanced line logic element, phần...
  • liên kết dữ liệu, balanced data link, liên kết dữ liệu cân bằng, data link attached loop, vòng gắn liên kết dữ liệu, data link escape, thoát liên kết dữ liệu, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link...
  • bài toán vận tải, bài toán vân chuyển, bài toán vận chuyển, vấn đề lưu chuyển, bài toán vận tải, bài toán vận tải, balanced transportation problem, bài toán vận tải cân bằng thu phát
  • cổng lôgic, cửa, cửa lôgic, linh kiện lôgic, mạch logic, phần tử logic, phần tử mạch, thành phần logic, phần tử lôgic, balanced line logic element, phần tử logic đường truyền cân bằng, combinational logic element,...
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • / ig´zʌltənsi /, nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê, Từ đồng nghĩa: noun, exultance , jubilance , jubilation...
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
  • tài khoản vốn, hạng mục vốn, hạng mục tư bản, sổ ghi chi phí về tư liệu sản xuất, tài khoản đầu tư, tài khoản tài sản kinh doanh, tài khoản vốn, capital account balance sheet, bảng tổng kết tài khoản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top