Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch a wink” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to winkle something out ( of somebody ), (thông tục) moi tin
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • như ant-catcher,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in...
  • Thành Ngữ:, to wink at something, làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • biên treo xà nhún, quang treo xà nhún, long swing link, biên treo xà nhún dài
  • Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không được sàng lọc một cách có hệ...
  • / ´nektə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) rượu tiên, rượu ngon, (thực vật học) mật hoa, Từ đồng nghĩa: noun, ambrosia , amrita , drink , honey , wine,...
  • / kə'neəri /, Danh từ: chim hoàng yến ( (cũng) canary bird), rượu vang canari ( (cũng) canary wine), Từ đồng nghĩa: noun, bird , dance , fink , informer , singer ,...
  • ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster shift , swing shift , third shift
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing
  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • cái giũa mịn có lưỡi cắtchéo,
  • chốt lăn, double roller catch, chốt lăn kép
  • / nik´teiʃən /, danh từ, sự nháy mắt, Từ đồng nghĩa: noun, nictitation , wink
  • / nikti´teiʃən /, như nictation, Từ đồng nghĩa: noun, nictation , wink
  • thùng hỗn hợp, thùng trộn quay, tang trộn (của xe bêtông), thùng trộn, free fall type mixing drum, thùng trộn kiểu rơi tự do, twin-batch mixing drum, thùng trộn 2 ngăn, two-compartment mixing drum, thùng trộn 2 ngăn
  • / ´swindʒiη /, Tính từ: to, lớn (về số lượng, về phạm vi), mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh), cừ, đặc sắc, hảo hạng, swingeing majority, số đông, đại đa số, a swingeing blow,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top