Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chit ” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.049) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trækait /, Danh từ: (khoáng chất) trachit, Hóa học & vật liệu: trachit, Xây dựng: đá trác hít,
  • / ´mælə¸kait /, Danh từ: (khoáng chất) malachit, Hóa học & vật liệu: manchit,
  • Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước tiếng còi...
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • / 'leiə /, Danh từ: người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,địa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, gà (chim) đẻ trứng, ( số nhiều) dải lúa bị rạp, Đầm nuôi...
  • chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng, phương pháp chiết lỏng-lỏng, sự chiết chất lỏng bằng chất lỏng,
  • chiết áp vi chỉnh, chiết áp tinh chỉnh,
  • eliachit,
  • sebachit,
  • saphachit,
  • lục malachit,
  • lục malachit,
  • thạch lam malachit,
  • thạch lam malachit,
  • thạch lam malachit,
  • thử nghiệm lục malachit,
  • Địa chất: chancotrichit,
  • thử nghiệm lục malachit,
  • cấu tạo dạng trachit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top