Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cloud over” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´klaudlis /, tính từ, không có mây, quang đãng, sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudless sky, bầu trời quang đãng, fair , fine , sunny , unclouded , azure , bright , clear
  • / ¸ouvə´spred /, Ngoại động từ .overspread: phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp, sky is overspread with clouds, bầu trời phủ đầy mây
  • / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim...
  • đồ uống có ga, clear carbonated beverage, đồ uống có ga trong suốt, cloudy carbonated beverage, đồ uống có ga đục
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds ; to be in the clouds, lúc nào cũng mơ tưởng viễn vông; sống ở trên mây
  • Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , thundercloud
  • Tính từ: thấp lè tè, lowlying hills, những ngọn đồi thấp lè tè, lowlying clouds, những đám mây thấp lè tè
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
"
  • Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds, hay mo m?ng hão huy?n
  • / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
  • / bi´smə:tʃ /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm lem luốc, (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmear , bespatter , cloud...
  • Thành Ngữ:, to drop from the clouds, rơi từ trên máy bay xuống
  • Danh từ: như cloud-land,
  • Idioms: to be in the clouds, sống ở trên mây, mơ mơ màng màng
  • Thành Ngữ:, to be under a cloud, lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế
  • / bi´fɔg /, Ngoại động từ: phủ sương mù, làm mờ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, adjective, becloud , bedim , blear...
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • / ´bliəri /, Tính từ: mờ mắt, lờ mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dim , blurred , unclear , dull , cloudy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top