Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come first” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm bessel, bessel function of the first kind
  • Thành Ngữ:, to play first fiddle, giữ vai trò chủ đạo
  • Thành Ngữ:, at the first go-off, mới đầu
  • Thành Ngữ:, first or last, chẳng chóng thì chày
  • Thành Ngữ:, to draw one's first breath, sinh ra
  • Idioms: to be in the first flight, ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất
  • Thành Ngữ:, first cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
  • Thành Ngữ:, in the first flight, dẫn đầu, đi đầu
  • Thành Ngữ:, at first light, lúc bình minh, lúc r?ng dông
  • Thành Ngữ:, to play first ( second ) fiddle, nhu fiddle
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
"
  • Thành Ngữ:, first cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
  • Thành Ngữ:, to get to first base, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, first off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước hết
  • Idioms: to have one 's first taste of war, lần đầu tiên nếm mùi chiến tranh
  • tầng gác, tầng, basement store (e) y, tầng hầm, first store (e) y, tầng trệt, half store (e) y, tầng lửng
  • Thành Ngữ:, at first hand, trực tiếp
  • Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết
  • Thành ngữ:, first step counts, vạn sự khởi đầu nan
  • thành ngữ, first post, (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top