Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Condition ” Tìm theo Từ | Cụm từ (998) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều kiện không khí, trạng thái không khí, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, indoor air conditions,...
  • lệnh chuyển, lệnh rẽ nhánh, lệnh truyền, chỉ thị truyền đạt, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, conditional transfer instruction, lệnh chuyển có điều kiện, conditional...
  • điều kiện không khí, trạng thái không khí, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, indoor air conditions, trạng thái không khí trong nhà
  • điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, air conditioner room, buồng điều hòa không khí, air conditioner unit, thiết bị điều hòa không khí, air conditioner with bubbling chamber, bộ điều hòa không khí tạo bọt,...
  • không khí (được) điều hòa, không khí được điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa
  • điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning plant, hệ điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning system, hệ điều hòa không khí tiện nghi
  • điều hòa không khí cả năm, sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm, year-round air conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí...
  • / 'εəkən,di∫ənə /, Danh từ: máy điều hoà không khí, máy điều hoà nhiệt độ, không khí, lạnh [máy lạnh], air conditioner room, buồng điều hòa không khí, air conditioner unit, thiết...
  • lệnh điều kiện, mã điều kiện, ccr ( conditioncode register ), thanh ghi mã điều kiện, condition code register, thanh ghi mã điều kiện
  • điều kiện cân bằng, limit equilibrium condition, điều kiện cân bằng giới hạn, static equilibrium condition, điều kiện cân bằng tĩnh
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • tín hiệu lớn, large-signal bandwidth, dải thông tín hiệu lớn, large-signal conditions, điều kiện tín hiệu lớn
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng, conditioned stop instruction, lệnh dừng có điều kiện
  • điều kiện biên, điều kiện biên, hydraulic boundary conditions, điều kiện biên thủy lực
  • địa chất công trình, engineering and geological conditions, điều kiện địa chất công trình
  • điều kiện dây chuyền, countable chain condition, điều kiện dây chuyền đếm được, descending chain condition, điều kiện dây chuyền giảm
  • Thành Ngữ:, conditional clause, mệnh đề chỉ điều kiện
  • điều kiện, conditional (c) component, thành phần có điều kiện
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • / 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng thái bị ngập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top