Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diệu kì” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), Đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài...
  • / mə´nɔtənəs /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone), Xây dựng: đơn điệu, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / fril /, Danh từ: diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), ( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng...
  • / spesifi'kei∫ns /, chi tiết kỹ thuật, đặc điểm kĩ thuật, đặc điểm kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, điều khoản, điều kiện xây dựng, quy cách xây dựng, điều kiện sách, điều...
  • điện cực điều tiêu, thấu kính tĩnh điện, phiến tạo chùm, điện cực điều tiêu, điện cực tụ tiêu,
  • / mai:m /, Danh từ: kịch điệu bộ; kịch câm, Nội động từ: diễn kịch câm, Ngoại động từ: diễn đạt bằng điệu...
  • Danh từ: liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự),
  • / ri'pi:tə /, Danh từ: người nhắc lại (điều gì), Đồng hồ điểm chuông định kỳ, thiết bị lặp đi lặp lại tín hiệu, súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát...
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
  • / ¸pri:kən´diʃən /, Danh từ: tiền đề; điều kiện có trước, Cơ - Điện tử: điều kiện đầu, Toán & tin: điều...
  • bộ điều chỉnh (điện áp) kiểu xung, máy ổn định kiểu xung,
  • buồng kiểm tra, bảng điều khiển, buồng điều khiển, khoảng điều chỉnh, khoảng điều khiển, điểm điều khiển, phòng điều độ, phòng điều khiển, phòng điều phối, phòng điều khiển, phòng điều...
  • / ə´dʒʌstiη /, Điện: việc hiệu chỉnh, Kỹ thuật chung: điều chỉnh, sự điều chỉnh, sự hiệu chỉnh, sự hiệu chuẩn, Kinh...
  • / 'wʌndə /, Danh từ: vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Động...
  • hội tụ kiểu građien thay đổi, tụ điện kiểu građien xoay chiều,
  • sự điều chế tần số hiệu chỉnh, sự điều tần cải tiến, điều tần kiểu mới, fm cải biến, sự điều tần sửa đổi,
  • dấu chuẩn, dấu hiệu cơ sở, dấu hiệu kiểm tra, dấu tham khảo, mốc kiểm tra, cột tiêu (trắc địa), độ cao cọc tiêu, dấu hiệu, dấu quy chiếu, điểm chuẩn, điểm mốc, mốc độ cao tương đối, rơpe,...
  • mạch thu đậm, sự tiêu tụ, điều tiêu, sự điều tiêu, sự hội tụ, sự tụ tiêu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu, beam focusing, sự điều...
  • / prə'si:diη /, Danh từ, số nhiều proceedings: hành động, tiến trình, cách tiến hành, ( số nhiều) vụ kiện, việc kiện tụng, ( số nhiều) nghi thức, điều diễn ra (của...
  • biểu diễn nhị phân, kí hiệu nhị phân, ký hiệu nhị phân, ký pháp nhị phân, sự biểu diễn nhị phân, biển diễn nhị phân, ký hiệu nhị phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top