Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw attention to” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.402) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không theo tỷ lệ, drawing ( notto scale ), bản vẽ không theo tỷ lệ
  • / dræm /, Danh từ: (như) drachm, hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ, jigger , shot , sip , tot...
  • như detention centre,
  • Thành Ngữ: chỉ dẫn người rút tiền, refer to drawer, (viết tắt) r. d. trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)
  • / ´slouθful /, Tính từ: lười biếng, uể oải, Từ đồng nghĩa: adjective, comatose , dallying , dull , idle , inactive , inattentive , indolent , inert , lackadaisical...
  • quyền rút tiền đặc biệt, quyền vay đặc biệt, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), quyền (rút) tiền đặc biệt, quyền rút tiền đặc biệt, holdings on special drawing rights, số...
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • kéo nguội, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội
  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • / ´sə:kəm¸spekt /, Tính từ: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, attentive , cagey , calculating ,...
  • / ¸kɔntes´teiʃən /, Danh từ: sự tranh cãi, sự tranh luận, Điều tranh cãi, Từ đồng nghĩa: noun, in contestation, đang tranh luận, đang tranh cãi, contention,...
  • / ə'sidjuəs /, Tính từ: siêng năng, chuyên cần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , attentive , busy...
  • Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed...
  • cỡ giấy, khổ giấy, khổ giấy, khổ giấy, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • Thành Ngữ:, to draw the bit, draw
  • bảo lưu quyền sở hữu, retention of title (clause), điều khoản bảo lưu quyền sở hữu
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • /'θʌmtæk/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh bấm (như) drawing-pin, đinh bấm, đinh dập, đinh mũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top