Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drop a line” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (vật lý) Ômic, omíc, thuần trở, thuộc om, ohmic drop, độ sụt thế ômíc, ohmic value, giá trị omic, ohmic contact, vùng (tiếp xúc)...
  • / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butcher * , clipper * , dropper , eliminator...
  • hyđrosol, hiđroson, sol nước, son nước, hidrosol, Địa chất: hidrozon,
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • / ´driblit /, Danh từ: lượng nhỏ, món tiền nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to pay by driblets, trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt, droplet , globule
  • / 'hipi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi, Từ đồng nghĩa: noun, beatnik , bohemian , drop-out ,...
  • hiđro-cacbon lỏng, hyđrocacbon lỏng, hydrocarbon lỏng,
  • / ´ɔn¸lain /, Toán & tin: online, trực tuyến, on-line, Điện: đang vận hành, Kỹ thuật chung: bảo dưỡng khi đang vận...
  • / hai´drɔdʒinəs /, Tính từ, (hoá học): (thuộc) hyđrô, có hyđrô, Điện lạnh: chứa hydro,
  • / ´bi:tnik /, Danh từ: người lập dị chống lại những quy ước xã hội, hippi, Từ đồng nghĩa: noun, beat , bohemian , demonstrator , dropout , flower child *...
  • nhiệt độ bão hòa, nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ bão hòa, nhiệt độ hơi bão hòa, adiabatic saturation temperature, nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt, saturation temperature drop, sự sụt nhiệt độ bão hòa, saturation...
  • / pə´drouni /, danh từ, số nhiều .padroni, chủ quán (ở y), trùm nhạc sĩ rong, trùm trẻ con ăn xin (ở y), padroni :, chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
  • / ¸haidrou´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) hyđrocacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrocacbon, Y học: hidrocacbon, Điện:...
  • / di´dæktikəli /, phó từ, kẻ cả, lên giọng thầy đời, she always speaks didactically of her drop-out friends, cô ta luôn lên giọng thầy đời khi nói về những người bạn học hành dang dở
  • / ¸haidrou´sʌlfeit /, Hóa học & vật liệu: hyđrosunfat, hyđrosunphat,
  • / hai´drɔksil /, Hóa học & vật liệu: nhóm hydroxyn, hiđroxil,
  • maser hydro, maser khinh khí, maze hydro, maze hydrogen, maze khinh khí,
  • / 'hædroun /, Danh từ: hađron (hạt cơ bản), Điện lạnh: hađron,
  • đường đứt gãy, dominant fault line, đường đứt gãy ưu thế, fault line valley, thung lũng đường đứt gãy, fault-line scarp, vách đường đứt gãy
  • / ¸haidrou´selju¸lous /, Hóa học & vật liệu: hyđroxenluloza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top