Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drop a line” Tìm theo Từ (10.089) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.089 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng nhỏ giọt tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng,
  • sụt áp đường dây, độ sụt áp đường dây, độ sụt điện áp,
  • đường thả,
  • Thành Ngữ:, to drop sb a line, viết vài dòng lại cho ai
"
  • đường giọt chảy,
  • hạ một đường thẳng góc,
  • Danh từ: cọc dây nho leo,
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • đường phân làn xe, đường chia làn (xe),
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • / drɒp /, Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, viên kẹo hình hạt, hoa tai, dây rũ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo),...
  • liên kết đường truyền,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • Idioms: to take a drop, uống chút rượu
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • Thành Ngữ:, to drop a brick, (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
  • Thành Ngữ:, hear a pin drop, như hear
  • Thành Ngữ:, to drop a curtsey, curtsey
  • hạ đường vuông góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top