Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “EAM” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.857) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầm bê tông, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường, reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép
  • / 'kæmbə(r) /, Danh từ: sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam), Động từ:...
  • sườn ngang sàn tàu (đóng tàu), đà ngang, dầm ngang, rầm ngang, cantilever portion of transverse beam, phần công xon của dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt cầu
  • dầm nối ra, băng nối ra, beam lead device, thiết bị có băng nối ra, beam lead technique, kỹ thuật tạo băng nối ra
  • nhịp đơn, một nhịp, nhịp đơn, single-span beam, khung một nhịp, single-span frame, khung một nhịp, single-span precast beam, dầm một nhịp đúc sẵn, single-span slab, bản (đan) một nhịp, single-span truss, giàn một...
  • dầm tường, rầm tường, dầm tường, short pile under wall beam, cột đỡ dầm tường
  • dầm có bản cánh, dầm có cánh, dầm có gờ, rầm có bản cánh, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • tựa iđeam, tựa iđean,
  • dầm chữ t (xây dựng lớn), rầm chữ t, dầm chữ t, dầm hình chữ t, twin-webbed t-beam, dầm hình chữ t kép
  • dầm bê tông cốt thép, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường
  • có cánh rộng, broad-flanged beam, dầm có cánh rộng
  • dầm lớn giữa hai tường, dầm ngang trong kết cấu, gỗ ngang, dầm ngang, rầm ngang, dầm ngang, đòn ngang, Địa chất: thanh nối, dầm ngang, xà ngang, flexible cross beam, dầm ngang mềm,...
  • rỗng lòng, có cốt, rỗng, cored beam, dầm rỗng, cored brick, gạch rỗng
  • mái có hammer beam, mái gỗ có dầm chống,
  • hai nhịp, double two-span frame, khung hai nhịp, two-span beam, dầm hai nhịp
  • bề mặt trên cùng, mặt trên, top surface of the beam, mặt trên của dầm
  • / 'kæntili:vəd /, thuộc côngxon, chìa, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, cantilevered water closetpan, chậu xí xây chìa, cantilevered beam, dầm côngxon, cantilevered cable roof system, hệ thống mái dây côngxon, cantilevered slab,...
  • dầm kiểu giàn, dầm giàn, dầm hoa, dầm mắt cáo, dầm tăng cứng, dầm thân rỗng, giàn dầm, giàn hoa, giàn mắt cáo, rầm có giằng tăng cường, rầm giàn, rầm hoa, rầm mắt cáo, double strut trussed beam, dầm...
  • / di´flektiη /, Đo lường & điều khiển: sự làm võng, sự làm lệch, Kỹ thuật chung: lệch, beam deflecting, sự làm lệch chùm tia, deflecting cam, cam...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top