Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn May” Tìm theo Từ | Cụm từ (185.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʃistəsou´maiəsis /, Danh từ, số nhiều .schistosomiases: (y học) bệnh sán máng, Y học: bệnh nhiệt đới do các sán lá schistosoma ký sinh trong máu gây...
  • / ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền tải điện, Toán & tin: (máy tính ) mãy vẽ truyền,...
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • mâm cặp máy tiện gỗ, mâm cặp hoa mai trơn, mâm cặp hoa mai,
  • Idioms: to be in fine , ( in good ) fettle, (ngựa)khỏe mạnh,(máy)đang chạy tốt
  • / ´mæniʃ /, Tính từ: giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn ông, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manful , manlike...
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • máy tính phục vụ đường bay (máy tính các thông số trên đường bay),
  • Tính từ: thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay, mũi ngẩng,
  • ra-đi-ô đối không, máy vô tuyến liên lạc mặt đất - máy bay,
  • / ʌn´bred /, tính từ, mất dạy; vô giáo dục,
  • nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice maker,...
  • / trænsˈfɔrmər /, Danh từ: người làm biến đổi; vật làm biến đổi, (điện học) máy biến thế, Xây dựng: máy biến áp, (máy) biến thế, Cơ...
  • / zu:m /, Danh từ: tiếng kêu vù vù (của máy bay...), sự phóng vọt lên, Nội động từ: kêu vù vù, phóng vọt lên (máy bay), Ngoại...
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • / ¸su:pə´siliəri /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lông mày, Ở phía trên con mắt, Y học: thuộc lông mày, hay liên quan đến lông mày,
  • / nɔg /, Danh từ: rượu bia bốc (một loại bia mạnh), cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh), gốc cây gãy còn lại,...
  • / ´inti¸greitə /, Danh từ: người hợp nhất, (toán học) máy tích phân, Toán & tin: (máy tính ) máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân, Điện...
  • máy phát mhd, máy phát từ thủy động, magneto hydro dynamic generator ( mhd generator ), máy phát từ thủy động (plasma)
  • / dis´kə:sivnis /, danh từ, tính lan man, tính không mạch lạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top